Có 2 kết quả:
分忧 fēn yōu ㄈㄣ ㄧㄡ • 分憂 fēn yōu ㄈㄣ ㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share tribulations
(2) to help sb with worries and difficulties
(2) to help sb with worries and difficulties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share tribulations
(2) to help sb with worries and difficulties
(2) to help sb with worries and difficulties
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0