Có 2 kết quả:

分忧 fēn yōu ㄈㄣ ㄧㄡ分憂 fēn yōu ㄈㄣ ㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to share tribulations
(2) to help sb with worries and difficulties

Bình luận 0